萎萎 [Nuy Nuy]
悄悄 [Tiễu Tiễu]
しおしお

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ủ rũ; chán nản

JP: かれはしおしおといえにかえった。

VI: Anh ta trở về nhà một cách thất vọng.

Từ liên quan đến 萎萎