Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
萎縮症
[Nuy Súc Chứng]
いしゅくしょう
🔊
Danh từ chung
teo cơ
Hán tự
萎
Nuy
héo; rũ
縮
Súc
co lại; giảm
症
Chứng
triệu chứng
Từ liên quan đến 萎縮症
憔悴
しょうすい
hốc hác; gầy mòn; suy kiệt; mệt mỏi; kiệt sức
萎縮
いしゅく
héo úa