荷縄 [Hà Mẫn]
になわ

Danh từ chung

dây buộc hàng

Hán tự

hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
Mẫn dây thừng rơm; dây

Từ liên quan đến 荷縄