芸妓
[Vân Kĩ]
芸奴 [Vân Nô]
芸姑 [Vân Cô]
芸奴 [Vân Nô]
芸姑 [Vân Cô]
げいぎ
げいこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
geisha
🔗 芸子