花蜂 [Hoa Phong]
はなばち
ハナバチ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ong

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はちはなからはなぶ。
Ong bay từ hoa này sang hoa khác.
はちはなんできた。
Con ong đã bay đến bông hoa.
はな々のはちんでいる。
Ong đang bay qua các bông hoa.
はちはなんで、はなみつんだ。
Con ong đã bay vào hoa, rồi hút mật.

Hán tự

Hoa hoa
Phong ong; ong bắp cày; ong vò vẽ

Từ liên quan đến 花蜂