花菖蒲
[Hoa Xương Bồ]
花しょうぶ [Hoa]
花しょうぶ [Hoa]
はなしょうぶ
はなあやめ
– 花菖蒲
ハナショウブ
Danh từ chung
hoa diên vĩ Nhật Bản; cờ xanh; Iris ensata
JP: 池のほとりに花ショウブが綺麗に咲いていました。
VI: Hoa diên vĩ nở rực rỡ bên bờ hồ.