花畑 [Hoa Đèn]
花畠 [Hoa Điền]
はなばたけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

cánh đồng hoa; vườn hoa; luống hoa

Hán tự

Hoa hoa
Đèn nông trại; cánh đồng; vườn; chuyên môn; (kokuji)

Từ liên quan đến 花畑