Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
花屋敷
[Hoa Ốc Phu]
はなやしき
🔊
Danh từ chung
vườn hoa công cộng
Hán tự
花
Hoa
hoa
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng
敷
Phu
trải ra; lát; ngồi; ban hành
Từ liên quan đến 花屋敷
お花畑
おはなばたけ
vườn hoa
御花畑
おはなばたけ
vườn hoa
花圃
かほ
vườn hoa
花園
はなぞの
vườn hoa
花壇
かだん
bồn hoa
花畑
はなばたけ
cánh đồng hoa; vườn hoa; luống hoa
花畠
はなばたけ
cánh đồng hoa; vườn hoa; luống hoa