花園 [Hoa Viên]
はなぞの
かえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

vườn hoa

Hán tự

Hoa hoa
Viên công viên; vườn; sân; nông trại

Từ liên quan đến 花園