花園 [Hoa Viên]

はなぞの
かえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

vườn hoa

Hán tự

Từ liên quan đến 花園

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 花園
  • Cách đọc: はなぞの
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Vườn hoa; khu vườn đầy hoa; cũng dùng ẩn dụ “thiên đường”
  • Ngữ vực: Trung tính; dùng trong miêu tả, văn chương, tên riêng
  • Ghi chú: Cũng gặp trong địa danh, tên chùa/đền (vd. 花園神社), trường…

2. Ý nghĩa chính

“Vườn hoa, nơi nhiều hoa nở rộ”. Khi dùng ẩn dụ, diễn tả môi trường lý tưởng, nơi dễ chịu như “thiên đường”.

3. Phân biệt

  • 花園 vs 庭園: 花園 nhấn mạnh “hoa”; 庭園 là vườn kiểu cảnh quan, trang trọng hơn.
  • 花園 vs 花壇: 花壇 là “luống/bồn hoa” nhỏ; 花園 là cả khu vườn hoa rộng.
  • Hoa mỹ/ẩn dụ: 花園 trong văn học có thể nghĩa “chốn mộng mơ”, không phải vườn thực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng miêu tả: 花園が広がる/花園のような景色.
  • Dùng ẩn dụ: 子どもたちの花園 (chốn vô tư của trẻ nhỏ).
  • Dùng làm tên riêng: 花園神社/花園町.
  • Kết hợp thường gặp: ~に囲まれた花園, 四季の花園, 夢の花園.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
庭園(ていえん) Gần nghĩa Vườn, khu vườn kiểu cảnh Trang trọng, thiên về thiết kế cảnh quan
花壇(かだん) Liên quan Luống/bồn hoa Quy mô nhỏ trong vườn/công viên
公園(こうえん) Liên quan Công viên Có thể chứa 花園 nhưng phạm vi rộng hơn
楽園(らくえん) Ẩn dụ gần nghĩa Thiên đường Nhấn mạnh trạng thái lý tưởng, hạnh phúc
荒野(こうや)/荒れ地 Đối nghĩa Hoang mạc/đất hoang Đối lập về hình ảnh, không có hoa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji ghép: (hoa) + (vườn, khuôn viên). Nghĩa tổng hợp: “khu vườn của hoa”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết miêu tả, dùng 花園 tạo cảm giác rực rỡ, nên kết hợp với tính từ về thị giác/mùi hương như 色鮮やかな, 香り立つ. Ở tiêu đề bài viết/du lịch, cụm ~の花園へ gợi gọi mời rất tốt.

8. Câu ví dụ

  • 丘の上に広大な花園がある。
    Trên đồi có một vườn hoa rộng lớn.
  • 春になると町はまるで花園のようだ。
    Đến mùa xuân, thị trấn như biến thành vườn hoa.
  • 子どもたちの笑顔は花園そのものだ。
    Nụ cười trẻ nhỏ đúng là một thiên đường hoa.
  • ここは蝶の花園として有名だ。
    Nơi này nổi tiếng là vườn hoa của bươm bướm.
  • 夕暮れの花園は静かで美しい。
    Vườn hoa lúc hoàng hôn yên tĩnh và đẹp.
  • 彼女は自宅の庭を小さな花園にした。
    Cô ấy biến sân nhà thành một vườn hoa nhỏ.
  • 境内の花園で写真を撮った。
    Tôi chụp ảnh ở vườn hoa trong khuôn viên đền.
  • 色彩の花園が観客を魅了した。
    Khu vườn sắc màu làm say đắm khán giả.
  • 新宿の花園神社にお参りした。
    Tôi đã viếng đền Hanazono ở Shinjuku.
  • 夢のような花園を旅した気分だ。
    Cảm giác như vừa du hành qua một vườn hoa trong mơ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 花園 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?