1. Thông tin cơ bản
- Từ: 花園
- Cách đọc: はなぞの
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Vườn hoa; khu vườn đầy hoa; cũng dùng ẩn dụ “thiên đường”
- Ngữ vực: Trung tính; dùng trong miêu tả, văn chương, tên riêng
- Ghi chú: Cũng gặp trong địa danh, tên chùa/đền (vd. 花園神社), trường…
2. Ý nghĩa chính
“Vườn hoa, nơi nhiều hoa nở rộ”. Khi dùng ẩn dụ, diễn tả môi trường lý tưởng, nơi dễ chịu như “thiên đường”.
3. Phân biệt
- 花園 vs 庭園: 花園 nhấn mạnh “hoa”; 庭園 là vườn kiểu cảnh quan, trang trọng hơn.
- 花園 vs 花壇: 花壇 là “luống/bồn hoa” nhỏ; 花園 là cả khu vườn hoa rộng.
- Hoa mỹ/ẩn dụ: 花園 trong văn học có thể nghĩa “chốn mộng mơ”, không phải vườn thực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng miêu tả: 花園が広がる/花園のような景色.
- Dùng ẩn dụ: 子どもたちの花園 (chốn vô tư của trẻ nhỏ).
- Dùng làm tên riêng: 花園神社/花園町.
- Kết hợp thường gặp: ~に囲まれた花園, 四季の花園, 夢の花園.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 庭園(ていえん) |
Gần nghĩa |
Vườn, khu vườn kiểu cảnh |
Trang trọng, thiên về thiết kế cảnh quan |
| 花壇(かだん) |
Liên quan |
Luống/bồn hoa |
Quy mô nhỏ trong vườn/công viên |
| 公園(こうえん) |
Liên quan |
Công viên |
Có thể chứa 花園 nhưng phạm vi rộng hơn |
| 楽園(らくえん) |
Ẩn dụ gần nghĩa |
Thiên đường |
Nhấn mạnh trạng thái lý tưởng, hạnh phúc |
| 荒野(こうや)/荒れ地 |
Đối nghĩa |
Hoang mạc/đất hoang |
Đối lập về hình ảnh, không có hoa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji ghép: 花 (hoa) + 園 (vườn, khuôn viên). Nghĩa tổng hợp: “khu vườn của hoa”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết miêu tả, dùng 花園 tạo cảm giác rực rỡ, nên kết hợp với tính từ về thị giác/mùi hương như 色鮮やかな, 香り立つ. Ở tiêu đề bài viết/du lịch, cụm ~の花園へ gợi gọi mời rất tốt.
8. Câu ví dụ
- 丘の上に広大な花園がある。
Trên đồi có một vườn hoa rộng lớn.
- 春になると町はまるで花園のようだ。
Đến mùa xuân, thị trấn như biến thành vườn hoa.
- 子どもたちの笑顔は花園そのものだ。
Nụ cười trẻ nhỏ đúng là một thiên đường hoa.
- ここは蝶の花園として有名だ。
Nơi này nổi tiếng là vườn hoa của bươm bướm.
- 夕暮れの花園は静かで美しい。
Vườn hoa lúc hoàng hôn yên tĩnh và đẹp.
- 彼女は自宅の庭を小さな花園にした。
Cô ấy biến sân nhà thành một vườn hoa nhỏ.
- 境内の花園で写真を撮った。
Tôi chụp ảnh ở vườn hoa trong khuôn viên đền.
- 色彩の花園が観客を魅了した。
Khu vườn sắc màu làm say đắm khán giả.
- 新宿の花園神社にお参りした。
Tôi đã viếng đền Hanazono ở Shinjuku.
- 夢のような花園を旅した気分だ。
Cảm giác như vừa du hành qua một vườn hoa trong mơ.