花びら [Hoa]
花弁 [Hoa Biện]
花片 [Hoa Phiến]
[Biện]
はなびら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

cánh hoa

JP: 薔薇ばらはなびらはとても繊細せんさいだ。

VI: Cánh hoa hồng rất mỏng manh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はなびらが水面すいめんかんでいる。
Cánh hoa đang nổi trên mặt nước.
このバラのはなびらはとてもやわらかい。
Cánh hoa hồng này rất mềm.
キャンバスのオイルはとても微細びさいはなびらをえがけない。
Sơn dầu trên vải không thể vẽ được những cánh hoa tinh xảo.
かぜくたびに、さくらはなびらが、ひらひらとりてました。
Mỗi khi gió thổi, những cánh hoa anh đào lại rơi rơi nhẹ nhàng.
彼女かのじょはだは、バラのはなびらのようにやわらかく繊細せんさいでした。
Làn da của cô ấy mềm mại và tinh tế như cánh hoa hồng.

Hán tự

Hoa hoa
Biện van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp

Từ liên quan đến 花びら