色よい [Sắc]
色好い [Sắc Hảo]
色良い [Sắc Lương]
いろよい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

📝 thường dùng trước danh từ

thuận lợi; thân thiện; khích lệ

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

màu sắc rực rỡ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いろがりがよい。
Màu sắc lên rất đẹp.
かれいろよい返事へんじようと懇願こんがんした。
Tôi đã nài nỉ để nhận được câu trả lời tốt đẹp từ anh ấy.
ジョンは、日本にほんでソフトウェア会社かいしゃのマネージャーをしていました。かれはハワイ出身しゅっしん日本人にほんじんで、カッコよくていろくろ。がっちりとしたからだつきでした。
John đã làm quản lý ở một công ty phần mềm tại Nhật Bản. Anh ấy là người Nhật Bản gốc Hawaii, đẹp trai và da ngăm. Anh ấy có thân hình vạm vỡ.

Hán tự

Sắc màu sắc
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến 色よい