色っぽい [Sắc]
いろっぽい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

gợi cảm; quyến rũ; gợi tình; khiêu gợi

JP: 男性だんせいいろっぽい女性じょせい大好だいすきなのです。

VI: Đàn ông thích phụ nữ gợi cảm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いろっぽい女性じょせい
Người phụ nữ quyến rũ.

Hán tự

Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 色っぽい