航跡 [Hàng Tích]

こうせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

vệt nước (của tàu hoặc máy bay)

Danh từ chung

đường bay

Hán tự

Từ liên quan đến 航跡