舞姫
[Vũ Chẩn]
まいひめ
ぶき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
vũ nữ; cô gái nhảy; nữ vũ công
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
さてさて、みなさんは舞姫というアニメを知っているでしょうか?
Nào, mọi người có biết bộ anime "Maihime" không?