舞妓
[Vũ Kĩ]
舞子 [Vũ Tử]
舞子 [Vũ Tử]
まいこ
ぶぎ
– 舞妓
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
maiko; geisha tập sự (ở Kyoto)
🔗 芸者