Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舞台衣装
[Vũ Đài Y Trang]
ぶたいいしょう
🔊
Danh từ chung
trang phục sân khấu
Hán tự
舞
Vũ
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
衣
Y
quần áo; trang phục
装
Trang
trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
Từ liên quan đến 舞台衣装
コスチューム
trang phục
衣装
いしょう
trang phục
衣裳
いしょう
trang phục
装束
しょうぞく
trang phục; y phục