Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
臼砲
[Cữu Pháo]
きゅうほう
🔊
Danh từ chung
súng cối
Hán tự
臼
Cữu
cối
砲
Pháo
súng thần công; súng
Từ liên quan đến 臼砲
すり鉢
すりばち
cối (đất nung)
モルタル
vữa
摺り鉢
すりばち
cối (đất nung)
擂り鉢
すりばち
cối (đất nung)
擂鉢
すりばち
cối (đất nung)
漆喰
しっくい
vữa; thạch cao
漆食
しっくい
vữa; thạch cao
曲射砲
きょくしゃほう
pháo bắn góc cao; pháo góc cao
榴弾砲
りゅうだんほう
lựu pháo
迫撃砲
はくげきほう
súng cối
Xem thêm