曲射砲 [Khúc Xạ Pháo]
きょくしゃほう

Danh từ chung

pháo bắn góc cao; pháo góc cao

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Xạ bắn; chiếu sáng
Pháo súng thần công; súng

Từ liên quan đến 曲射砲