榴弾砲 [榴 Đạn Pháo]
りゅうだんほう
りゅうだんぽう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

lựu pháo

Hán tự

lựu
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật
Pháo súng thần công; súng

Từ liên quan đến 榴弾砲