自然主義 [Tự Nhiên Chủ Nghĩa]
しぜんしゅぎ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chủ nghĩa tự nhiên

Hán tự

Tự bản thân
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 自然主義