自ずと
[Tự]
自と [Tự]
自と [Tự]
おのずと
Trạng từ
tự nhiên; theo thời gian; tự nó; tự động
JP: 銭厘を大切にすれば大金はおのずとたまる。
VI: Tiết kiệm từng đồng sẽ dần dần tích lũy thành một khoản lớn.