[Mô]

まく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

màng; phim

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子宮しきゅうないまくえんは、細菌さいきん子宮しきゅうないはいり、うちまく炎症えんしょうおこ病気びょうきである。
Viêm niêm mạc tử cung là bệnh do vi khuẩn xâm nhập vào tử cung và gây viêm niêm mạc.
つめたい牛乳ぎゅうにゅうきだけど、あたためた牛乳ぎゅうにゅうはあまりきじゃない。あのしろまくにおいが苦手にがてなんだ。
Tôi thích sữa lạnh nhưng không thích sữa ấm lắm. Tôi không thích lớp màng trắng và mùi của nó.

Hán tự

Từ liên quan đến 膜

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 膜
  • Cách đọc: まく
  • Từ loại: danh từ Hán Nhật
  • Nghĩa khái quát: màng, lớp màng/lớp phim mỏng bao phủ
  • Mức độ: trung cấp – cao cấp (khoảng JLPT N2–N1)
  • Mẫu quen thuộc: 薄い膜 / 膜を張る / 粘膜・角膜・皮膜・被膜

2. Ý nghĩa chính

chỉ lớp mỏng như màng bao phủ bề mặt: màng sinh học (粘膜), màng giác mạc (角膜), lớp màng phủ kim loại/sơn (皮膜/被膜), hay “lớp váng” trên bề mặt chất lỏng.

3. Phân biệt

  • vs 幕(まく): cùng đọc まく nhưng 幕 là “màn, rèm, màn diễn”; 膜 là “màng” theo nghĩa vật lý/sinh học.
  • vs 皮/皮膚: 皮・皮膚 là “da/bì”; 膜 là lớp màng mỏng bao/che, không nhất thiết là da.
  • vs フィルム: フィルム là từ vay mượn, dùng rộng trong công nghệ; 膜 thiên về thuật ngữ khoa học/tiêu chuẩn Hán Nhật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học đời sống: 粘膜が炎症を起こす (niêm mạc viêm), 細胞膜 (màng tế bào).
  • Kỹ thuật/vật liệu: 保護膜を形成する (tạo màng bảo vệ), 薄膜コーティング.
  • Hiện tượng đời thường: スープの表面に膜が張る (trên bề mặt súp hình thành lớp váng).
  • Cụm cố định: 膜を張る (hình thành màng), 膜を破る (làm rách màng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
粘膜(ねんまく) Liên quan Niêm mạc Màng sinh học ở khoang mũi, miệng…
角膜(かくまく) Liên quan Giác mạc Màng trước nhãn cầu
皮膜/被膜(ひまく) Gần nghĩa Lớp màng phủ Công nghệ vật liệu/bảo vệ bề mặt
フィルム Gần nghĩa Màng phim Thuật ngữ ngoại lai, kỹ thuật/điện tử
幕(まく) Dễ nhầm Màn, rèm Khác nghĩa, chỉ “màn sân khấu”, “hồi”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : gồm bộ (nhục, “thịt/sinh học”) + (màn). Hình tượng “tấm màn mỏng” thuộc cơ thể/bề mặt → “màng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói đến các “màng chức năng” trong kỹ thuật, tiếng Nhật hay dùng 薄膜 (màng mỏng) kèm tính chất: 導電性薄膜 (màng dẫn điện), 透過性膜 (màng thấm). Trong y khoa, 粘膜 đi với động từ như 炎症が起きる・出血する, còn trong đời thường, 膜が張る miêu tả lớp váng súp/sữa rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • スープの表面に薄いが張った。
    Một lớp màng mỏng đã hình thành trên bề mặt súp.
  • に傷がついて、痛みが続いている。
    Giác mạc bị trầy nên vẫn còn đau.
  • この塗料は金属に保護を形成する。
    Loại sơn này tạo màng bảo vệ trên kim loại.
  • 細胞の透過性について学ぶ。
    Học về tính thấm của màng tế bào.
  • 牛乳を温めるとができることがある。
    Khi hâm sữa, đôi khi sẽ xuất hiện lớp váng.
  • レンズに油のが付着している。
    Trên ống kính bám một lớp màng dầu.
  • このフィルターは微粒子を捕集できる。
    Màng lọc này có thể giữ các hạt vi mô.
  • が弱っているので、刺激物を控えてください。
    Niêm mạc đang yếu, xin hạn chế đồ kích thích.
  • の厚さを均一に保つのが難しい。
    Khó giữ cho độ dày của lớp màng phủ đồng đều.
  • 表面のを軽く拭き取ればきれいになります。
    Chỉ cần lau nhẹ lớp màng trên bề mặt là sẽ sạch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 膜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?