1. Thông tin cơ bản
- Từ: 膜
- Cách đọc: まく
- Từ loại: danh từ Hán Nhật
- Nghĩa khái quát: màng, lớp màng/lớp phim mỏng bao phủ
- Mức độ: trung cấp – cao cấp (khoảng JLPT N2–N1)
- Mẫu quen thuộc: 薄い膜 / 膜を張る / 粘膜・角膜・皮膜・被膜
2. Ý nghĩa chính
膜 chỉ lớp mỏng như màng bao phủ bề mặt: màng sinh học (粘膜), màng giác mạc (角膜), lớp màng phủ kim loại/sơn (皮膜/被膜), hay “lớp váng” trên bề mặt chất lỏng.
3. Phân biệt
- 膜 vs 幕(まく): cùng đọc まく nhưng 幕 là “màn, rèm, màn diễn”; 膜 là “màng” theo nghĩa vật lý/sinh học.
- 膜 vs 皮/皮膚: 皮・皮膚 là “da/bì”; 膜 là lớp màng mỏng bao/che, không nhất thiết là da.
- 膜 vs フィルム: フィルム là từ vay mượn, dùng rộng trong công nghệ; 膜 thiên về thuật ngữ khoa học/tiêu chuẩn Hán Nhật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khoa học đời sống: 粘膜が炎症を起こす (niêm mạc viêm), 細胞膜 (màng tế bào).
- Kỹ thuật/vật liệu: 保護膜を形成する (tạo màng bảo vệ), 薄膜コーティング.
- Hiện tượng đời thường: スープの表面に膜が張る (trên bề mặt súp hình thành lớp váng).
- Cụm cố định: 膜を張る (hình thành màng), 膜を破る (làm rách màng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 粘膜(ねんまく) |
Liên quan |
Niêm mạc |
Màng sinh học ở khoang mũi, miệng… |
| 角膜(かくまく) |
Liên quan |
Giác mạc |
Màng trước nhãn cầu |
| 皮膜/被膜(ひまく) |
Gần nghĩa |
Lớp màng phủ |
Công nghệ vật liệu/bảo vệ bề mặt |
| フィルム |
Gần nghĩa |
Màng phim |
Thuật ngữ ngoại lai, kỹ thuật/điện tử |
| 幕(まく) |
Dễ nhầm |
Màn, rèm |
Khác nghĩa, chỉ “màn sân khấu”, “hồi” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 膜: gồm bộ 月 (nhục, “thịt/sinh học”) + 幕 (màn). Hình tượng “tấm màn mỏng” thuộc cơ thể/bề mặt → “màng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói đến các “màng chức năng” trong kỹ thuật, tiếng Nhật hay dùng 薄膜 (màng mỏng) kèm tính chất: 導電性薄膜 (màng dẫn điện), 透過性膜 (màng thấm). Trong y khoa, 粘膜 đi với động từ như 炎症が起きる・出血する, còn trong đời thường, 膜が張る miêu tả lớp váng súp/sữa rất tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- スープの表面に薄い膜が張った。
Một lớp màng mỏng đã hình thành trên bề mặt súp.
- 角膜に傷がついて、痛みが続いている。
Giác mạc bị trầy nên vẫn còn đau.
- この塗料は金属に保護膜を形成する。
Loại sơn này tạo màng bảo vệ trên kim loại.
- 細胞膜の透過性について学ぶ。
Học về tính thấm của màng tế bào.
- 牛乳を温めると膜ができることがある。
Khi hâm sữa, đôi khi sẽ xuất hiện lớp váng.
- レンズに油の膜が付着している。
Trên ống kính bám một lớp màng dầu.
- このフィルター膜は微粒子を捕集できる。
Màng lọc này có thể giữ các hạt vi mô.
- 粘膜が弱っているので、刺激物を控えてください。
Niêm mạc đang yếu, xin hạn chế đồ kích thích.
- 被膜の厚さを均一に保つのが難しい。
Khó giữ cho độ dày của lớp màng phủ đồng đều.
- 表面の膜を軽く拭き取ればきれいになります。
Chỉ cần lau nhẹ lớp màng trên bề mặt là sẽ sạch.