腹立ち [Phúc Lập]
はらだち

Danh từ chung

sự tức giận

JP: かれ腹立はらだちまぎれにテーブルをたたいた。

VI: Trong lúc tức giận, anh ấy đã đập vào bàn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だんだん腹立はらだってきた。
Tôi bắt đầu cảm thấy tức giận.
このガキ、腹立はらだつわ!
Thằng bé này, đáng ghét thật!
それ、めっちゃ腹立はらだつ。
Điều đó thật làm tôi tức giận.
あーまじ腹立はらだってきた。
À, thật sự là tức quá đi mất.
彼女かのじょ腹立はらだちまぎれに婚約こんやく破棄はきした。
Trong cơn tức giận, cô ấy đã hủy hôn ước.
まちちゅうでイチャイチャするカップルたら腹立はらだちませんか?
Bạn có bực mình không khi thấy các cặp đôi tình tứ nơi công cộng?
腹立はらだちまぎれにかれいいいたい放題ほうだいのことをって、かえってった。
Trong cơn tức giận, anh ấy đã nói bất cứ điều gì anh ấy muốn rồi bỏ đi.

Hán tự

Phúc bụng; dạ dày
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 腹立ち