腰抜け
[Yêu Bạt]
こしぬけ
Danh từ chung
kẻ hèn nhát
JP: なによ!出来ないの?この度胸なし!腰抜けッ!
VI: Gì chứ! Không làm được à?! Đồ nhát gan! Đồ hèn nhát!!
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お前は腰抜けなんかじゃないよ。
Bạn không phải là kẻ hèn nhát đâu.
トムを腰抜け呼ばわりするとはね。
Gọi Tom là kẻ hèn nhát sao?
またビビってんのか?腰抜け。
Lại sợ hãi à? Hèn nhát.