脂肪太り [Chi Phương Thái]
脂肪ぶとり [Chi Phương]
しぼうぶとり

Danh từ chung

béo phì

Hán tự

Chi mỡ; nhựa
Phương béo phì; mỡ
Thái mập; dày; to

Từ liên quan đến 脂肪太り