Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
能弁家
[Năng Biện Gia]
のうべんか
🔊
Danh từ chung
diễn giả
Hán tự
能
Năng
khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
弁
Biện
van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Từ liên quan đến 能弁家
弁士
べんし
giảng viên; nhà hùng biện; diễn giả
弁者
べんしゃ
người nói; nhà hùng biện
演説家
えんぜつか
diễn giả
演説者
えんぜつしゃ
diễn giả
雄弁家
ゆうべんか
nhà hùng biện