胸糞
[Hung Phẩn]
胸くそ [Hung]
胸くそ [Hung]
むなくそ
むねくそ
Danh từ chung
ngực
JP: あんな男見ても胸くそが悪い。
VI: Nhìn thấy người đàn ông đó làm tôi cảm thấy khó chịu.
🔗 胸くそが悪い