胴部 [Đỗng Bộ]
どうぶ

Danh từ chung

thân mình; cơ thể

Hán tự

Đỗng thân; thân mình; thân tàu; trục bánh xe
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí

Từ liên quan đến 胴部