Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胡蝶
[Hồ Điệp]
蝴蝶
[Hồ Điệp]
こちょう
🔊
Danh từ chung
bướm
Hán tự
胡
Hồ
man di; ngoại quốc
蝶
Điệp
bướm
Từ liên quan đến 胡蝶
バタフライ
bơi bướm
蝶
ちょう
bướm
蝶々
ちょうちょう
bướm
蝶蝶
ちょうちょう
bướm
チョウ
ちょう
đơn vị đếm cho các vật dài và hẹp như súng, kéo, xẻng, cuốc, mực, kiệu, nến, xe kéo, shamisen, mái chèo
夢見鳥
ゆめみどり
bướm