1. Thông tin cơ bản
- Từ: 肝臓(かんぞう)
- Cách đọc: かんぞう
- Loại từ: Danh từ (chỉ cơ quan trong cơ thể)
- Nghĩa tiếng Việt: gan (cơ quan tiêu hóa, chuyển hóa)
- Hán Việt: Can tạng
- Lĩnh vực: Y học, sức khỏe, báo chí
- Tổ hợp thường gặp: 肝臓病, 肝臓移植, 肝臓がん, 肝臓の数値, 肝臓機能, 肝臓を悪くする, 肝臓に負担がかかる
2. Ý nghĩa chính
肝臓 là cơ quan nội tạng lớn trong bụng, chịu trách nhiệm chuyển hóa chất, giải độc, dự trữ glycogen, sản xuất mật... Trong tiếng Nhật, từ này dùng trực tiếp để chỉ “gan” trong cả văn cảnh đời sống và y khoa, cũng như xuất hiện trong nhiều thuật ngữ y học.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 肝(きも/かん)vs 肝臓: “肝” có thể chỉ “gan” theo nghĩa cơ quan nhưng còn mang nghĩa bóng “cốt lõi/then chốt”. “肝臓” là thuật ngữ giải phẫu chính xác cho cơ quan gan.
- 胆のう(胆嚢) vs 肝臓: “胆のう” là túi mật – cơ quan chứa mật, khác với gan (nơi sản xuất mật).
- 腎臓 (thận) vs 肝臓: Đều là nội tạng quan trọng nhưng chức năng khác: thận lọc máu, điều hòa nước điện giải; gan chuyển hóa, giải độc.
- 肝炎 (viêm gan), 肝臓がん (ung thư gan) là tên bệnh, trong đó “肝臓” là cơ quan chịu tổn thương.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong khám sức khỏe, kết quả xét nghiệm: 肝臓の数値(AST/ALT等)が高い – “chỉ số gan cao”.
- Trong lời khuyên sức khỏe: 肝臓に負担をかけない/肝臓を休める – giảm gánh nặng/cho gan nghỉ.
- Tin tức y khoa: 肝臓移植/肝臓病の新治療.
- Cấu trúc thường gặp:
- 肝臓が〜(腫れる、悪い、機能する)
- 肝臓の〜(数値、機能、検査、状態)
- 肝臓を〜(悪くする、守る、検査する)
- Sắc thái: trung tính, trang trọng; rất phổ biến trong ngữ cảnh y tế và truyền thông.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 肝 |
Liên quan/so sánh |
Gan; cốt lõi |
Trang trọng hơn là “肝臓” khi chỉ cơ quan; còn nghĩa bóng “then chốt”. |
| 肝炎 |
Liên quan |
Viêm gan |
Tên bệnh; nguyên nhân do virus, rượu, tự miễn... |
| 肝臓がん |
Liên quan |
Ung thư gan |
Bệnh ác tính phát sinh ở gan. |
| 肝機能 |
Liên quan |
Chức năng gan |
Thường đi với 検査/低下/回復. |
| 腎臓 |
So sánh |
Thận |
Nội tạng khác; hay xuất hiện cùng 肝臓 trong y khoa. |
| 胆のう(胆嚢) |
So sánh |
Túi mật |
Khác cơ quan với gan; liên quan hệ mật. |
| 休肝日 |
Liên quan |
Ngày “nghỉ gan” (không uống rượu) |
Khuyến nghị sức khỏe để giảm gánh nặng cho gan. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 肝(カン/きも): gan; cũng dùng nghĩa “cốt lõi”.
- 臓(ゾウ): tạng, nội tạng.
- Cấu tạo: 肝(gan)+ 臓(nội tạng) → “cơ quan gan”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong sinh hoạt hằng ngày ở Nhật, kết quả “健診” thường đề cập “肝臓の数値” (AST, ALT, γ-GTP). Người Nhật cũng hay nói về “休肝日” để bảo vệ gan. Khi viết học thuật hoặc y khoa, “肝機能障害”“脂肪肝”“肝硬変” là các thuật ngữ gặp nhiều; hãy chú ý ngữ cảnh để dịch đúng mức độ chuyên môn.
8. Câu ví dụ
- 医者に肝臓の検査を勧められた。
Bác sĩ khuyên tôi làm xét nghiệm gan.
- お酒の飲み過ぎは肝臓に負担をかける。
Uống rượu quá nhiều gây gánh nặng cho gan.
- 彼は肝臓移植を受けて元気になった。
Anh ấy đã khỏe lên sau khi ghép gan.
- 健診で肝臓の数値が高いと言われた。
Tôi được báo là chỉ số gan cao trong khám sức khỏe.
- 肝臓がアルコールを分解する。
Gan phân giải rượu.
- 肝臓病の予防には節酒が大切だ。
Để phòng bệnh gan, việc hạn chế rượu rất quan trọng.
- 肝臓が腫れているので安静にしてください。
Gan đang sưng nên hãy nghỉ ngơi.
- この薬は肝臓への負担が少ない。
Thuốc này ít gây gánh nặng cho gan.
- 超音波で肝臓の状態を確認する。
Kiểm tra tình trạng gan bằng siêu âm.
- 食生活の改善は肝臓の機能回復に役立つ。
Cải thiện chế độ ăn giúp phục hồi chức năng gan.