肌触り [Cơ Xúc]
肌ざわり [Cơ]
膚触り [Phu Xúc]
はだざわり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

cảm giác; xúc giác; kết cấu

JP: このぬの肌触はだざわりがい。

VI: Vải này có cảm giác mềm mại khi chạm vào.

Danh từ chung

cách cư xử (với người khác)

Hán tự

kết cấu; da; cơ thể; vân
Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột

Từ liên quan đến 肌触り