肌 [Cơ]
膚 [Phu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
da
JP: 刺激を受け続けると肌の保護作用により角質が肥厚して、ゴワゴワしたり硬くなって、毛穴が目立ってきます。
VI: Tiếp xúc liên tục với các kích thích khiến lớp sừng của da dày lên do chức năng bảo vệ, khiến da trở nên thô ráp và cứng, đồng thời làm cho lỗ chân lông trở nên nổi bật hơn.
Danh từ chung
cơ thể (trong ngữ cảnh tiếp xúc thân mật)
🔗 肌を許す
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
bề mặt; vân (ví dụ: gỗ); kết cấu
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
tính cách; khí chất; loại
JP: 中国の音楽はどうも僕の肌に合わない。
VI: Âm nhạc Trung Quốc không hợp với tôi.
🔗 肌が合う