職場 [Chức Trường]

しょくば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

nơi làm việc

JP: わたし職場しょくばから1時間いちじかんところんでいる。

VI: Tôi sống cách nơi làm việc một giờ đồng hồ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サリーは職場しょくば仲間なかまです。
Sally là một đồng nghiệp tại nơi làm việc của tôi.
職場しょくばにはないでください。
Xin đừng đến nơi làm việc.
ドローシーは職場しょくばにいない。
Dorothy không có mặt tại nơi làm việc.
職場しょくば到着とうちゃくしたよ。
Tôi đã đến nơi làm việc.
ここがトムの職場しょくばなの?
Đây có phải nơi Tom làm việc không vậy?
職場しょくば環境かんきょうかったです。
Môi trường làm việc rất tốt.
明日あしたあたらしい職場しょくば初日しょにちです。
Ngày mai là ngày đầu tiên tôi đi làm ở công ty mới.
わたし職場しょくばわたし最年少さいねんしょうです。
Tôi là người trẻ nhất tại nơi làm việc của mình.
職場しょくばてもいいですか。
Tôi có thể đến nơi làm việc không?
トムの職場しょくば環境かんきょう良好りょうこうだった。
Môi trường làm việc của Tom rất tốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 職場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 職場
  • Cách đọc: しょくば
  • Loại từ: Danh từ
  • Mức độ trang trọng: Trung tính; dùng cả trong hội thoại và văn bản công ty
  • Ghép thường gặp: 職場環境・職場復帰・職場見学・職場体験・職場いじめ・職場の人間関係
  • Sắc thái: Vừa chỉ “nơi làm việc” vừa chỉ “cộng đồng nơi làm việc

2. Ý nghĩa chính

職場 nghĩa là “nơi làm việc” – không chỉ địa điểm vật lý (văn phòng, nhà máy) mà còn bao gồm môi trường, mối quan hệ và văn hóa nơi làm việc.

3. Phân biệt

  • 職場 vs 会社: 会社 = công ty (pháp nhân); 職場 = nơi bạn làm việc (có thể là công ty, xưởng, cửa hàng...).
  • 職場 vs 勤務先: 勤務先 = nơi công tác (trang trọng hơn, dùng trên giấy tờ); 職場 = cách nói chung, đời thường.
  • 職場 vs 現場: 現場 = hiện trường, chỗ trực tiếp làm việc (công trường, dây chuyền...).
  • 職場 vs 職務: 職務 = nhiệm vụ công việc; không chỉ địa điểm hay cộng đồng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu dùng: 職場で〜 (ở nơi làm việc), 職場に戻る (trở lại nơi làm việc), 職場の+N (職場の雰囲気, 職場の同僚).
  • Ngữ cảnh: quản trị nhân sự, an toàn lao động, phúc lợi, quan hệ đồng nghiệp.
  • Cụm phổ biến: 職場環境, 職場の人間関係, 職場復帰 (sau nghỉ thai sản/ốm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勤務先Đồng nghĩa gầnNơi công tácTrang trọng, dùng trên hồ sơ
会社Liên quanCông tyPháp nhân, không nhất thiết là “nơi làm việc” cụ thể
現場Phân biệtHiện trườngChỗ trực tiếp sản xuất/thi công
オフィスLiên quanVăn phòngKhông bao trùm xưởng/cửa hàng
仕事場Đồng nghĩa thân mậtChỗ làmThân mật, khẩu ngữ
職務Phân biệtNhiệm vụ công việcNội dung trách nhiệm, không phải nơi
職場環境Tổ hợpMôi trường nơi làm việcVệ sinh, an toàn, văn hóa…
職域Liên quanPhạm vi nghề nghiệpBối cảnh tổ chức, công đoàn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (chức): công việc, nghề. Ví dụ: 職務, 職員.
  • (trường): nơi chốn, địa điểm. Ví dụ: 会場, 売り場.
  • Ý hợp: “nơi chốn của công việc” → nơi làm việc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về không khí làm việc, người Nhật hay dùng 職場の雰囲気 hoặc 職場の人間関係. Đây là từ khóa quan trọng trong phỏng vấn vì nhà tuyển dụng chú trọng “fit” văn hóa 職場, không chỉ kỹ năng.

8. Câu ví dụ

  • 新しい職場に早く慣れたい。
    Tôi muốn sớm quen với nơi làm việc mới.
  • 職場の人間関係が良くて働きやすい。
    Quan hệ nơi làm việc tốt nên rất dễ làm việc.
  • 育休後、来月職場に復帰します。
    Sau nghỉ thai sản, tháng sau tôi sẽ trở lại nơi làm việc.
  • 彼は安全意識の高い職場づくりに貢献した。
    Anh ấy đóng góp xây dựng nơi làm việc có ý thức an toàn cao.
  • 今日は直行で職場に向かいます。
    Hôm nay tôi đi thẳng đến nơi làm việc.
  • 職場での私語は控えてください。
    Xin hạn chế nói chuyện riêng tại nơi làm việc.
  • この職場はリモート勤務と相性が良い。
    Nơi làm việc này phù hợp với làm việc từ xa.
  • 見学のために高校生が職場を訪れた。
    Học sinh cấp ba đến tham quan nơi làm việc.
  • 彼女は職場のリーダーとして頼りにされている。
    Cô ấy được tin cậy như một thủ lĩnh nơi làm việc.
  • 通勤時間が短い職場を選んだ。
    Tôi chọn nơi làm việc có thời gian đi lại ngắn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 職場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?