Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勤務場所
[Cần Vụ Trường Sở]
きんむばしょ
🔊
Danh từ chung
nơi làm việc
Hán tự
勤
Cần
cần cù; làm việc; phục vụ
務
Vụ
nhiệm vụ
場
Trường
địa điểm
所
Sở
nơi; mức độ
Từ liên quan đến 勤務場所
仕事場
しごとば
nơi làm việc; công trường
勤め先
つとめさき
nơi làm việc
勤め口
つとめぐち
vị trí; nơi làm việc
職場
しょくば
nơi làm việc