1. Thông tin cơ bản
- Từ: 職場
- Cách đọc: しょくば
- Loại từ: Danh từ
- Mức độ trang trọng: Trung tính; dùng cả trong hội thoại và văn bản công ty
- Ghép thường gặp: 職場環境・職場復帰・職場見学・職場体験・職場いじめ・職場の人間関係
- Sắc thái: Vừa chỉ “nơi làm việc” vừa chỉ “cộng đồng nơi làm việc”
2. Ý nghĩa chính
職場 nghĩa là “nơi làm việc” – không chỉ địa điểm vật lý (văn phòng, nhà máy) mà còn bao gồm môi trường, mối quan hệ và văn hóa nơi làm việc.
3. Phân biệt
- 職場 vs 会社: 会社 = công ty (pháp nhân); 職場 = nơi bạn làm việc (có thể là công ty, xưởng, cửa hàng...).
- 職場 vs 勤務先: 勤務先 = nơi công tác (trang trọng hơn, dùng trên giấy tờ); 職場 = cách nói chung, đời thường.
- 職場 vs 現場: 現場 = hiện trường, chỗ trực tiếp làm việc (công trường, dây chuyền...).
- 職場 vs 職務: 職務 = nhiệm vụ công việc; không chỉ địa điểm hay cộng đồng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu dùng: 職場で〜 (ở nơi làm việc), 職場に戻る (trở lại nơi làm việc), 職場の+N (職場の雰囲気, 職場の同僚).
- Ngữ cảnh: quản trị nhân sự, an toàn lao động, phúc lợi, quan hệ đồng nghiệp.
- Cụm phổ biến: 職場環境, 職場の人間関係, 職場復帰 (sau nghỉ thai sản/ốm).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 勤務先 | Đồng nghĩa gần | Nơi công tác | Trang trọng, dùng trên hồ sơ |
| 会社 | Liên quan | Công ty | Pháp nhân, không nhất thiết là “nơi làm việc” cụ thể |
| 現場 | Phân biệt | Hiện trường | Chỗ trực tiếp sản xuất/thi công |
| オフィス | Liên quan | Văn phòng | Không bao trùm xưởng/cửa hàng |
| 仕事場 | Đồng nghĩa thân mật | Chỗ làm | Thân mật, khẩu ngữ |
| 職務 | Phân biệt | Nhiệm vụ công việc | Nội dung trách nhiệm, không phải nơi |
| 職場環境 | Tổ hợp | Môi trường nơi làm việc | Vệ sinh, an toàn, văn hóa… |
| 職域 | Liên quan | Phạm vi nghề nghiệp | Bối cảnh tổ chức, công đoàn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 職 (chức): công việc, nghề. Ví dụ: 職務, 職員.
- 場 (trường): nơi chốn, địa điểm. Ví dụ: 会場, 売り場.
- Ý hợp: “nơi chốn của công việc” → nơi làm việc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về không khí làm việc, người Nhật hay dùng 職場の雰囲気 hoặc 職場の人間関係. Đây là từ khóa quan trọng trong phỏng vấn vì nhà tuyển dụng chú trọng “fit” văn hóa 職場, không chỉ kỹ năng.
8. Câu ví dụ
- 新しい職場に早く慣れたい。
Tôi muốn sớm quen với nơi làm việc mới.
- 職場の人間関係が良くて働きやすい。
Quan hệ nơi làm việc tốt nên rất dễ làm việc.
- 育休後、来月職場に復帰します。
Sau nghỉ thai sản, tháng sau tôi sẽ trở lại nơi làm việc.
- 彼は安全意識の高い職場づくりに貢献した。
Anh ấy đóng góp xây dựng nơi làm việc có ý thức an toàn cao.
- 今日は直行で職場に向かいます。
Hôm nay tôi đi thẳng đến nơi làm việc.
- 職場での私語は控えてください。
Xin hạn chế nói chuyện riêng tại nơi làm việc.
- この職場はリモート勤務と相性が良い。
Nơi làm việc này phù hợp với làm việc từ xa.
- 見学のために高校生が職場を訪れた。
Học sinh cấp ba đến tham quan nơi làm việc.
- 彼女は職場のリーダーとして頼りにされている。
Cô ấy được tin cậy như một thủ lĩnh nơi làm việc.
- 通勤時間が短い職場を選んだ。
Tôi chọn nơi làm việc có thời gian đi lại ngắn.