勤め口 [Cần Khẩu]
つとめぐち

Danh từ chung

vị trí; nơi làm việc

JP: あなたはあのつとぐちもうむべきだ。

VI: Bạn nên ứng tuyển vào chỗ làm đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれあたらしいつとぐちがあった。
Anh ấy đã có một công việc mới.
かれつとぐちさがしているそうだ。
Nghe nói anh ấy đang tìm việc làm.
こんどのつとぐちでしばらく辛抱しんぼうしなさい。
Hãy kiên nhẫn một thời gian với công việc mới này.
今度こんどつとぐちでしばらく辛抱しんぼうしなさい。そのうちもっといところをつけてあげます。
Hãy kiên nhẫn với công việc lần này một thời gian. Tôi sẽ tìm cho bạn một nơi tốt hơn sau.

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Khẩu miệng

Từ liên quan đến 勤め口