聴取 [Thính Thủ]

ちょうしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghe (lời khai, ý kiến, v.v.); hỏi; thẩm vấn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghe (radio)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すべての放送ほうそう内容ないよう方法ほうほうも、実際じっさい決定けっていするのは聴取ちょうしゅしゃである。
Nội dung và phương thức của tất cả các chương trình phát thanh thực tế được quyết định bởi người nghe.

Hán tự

Từ liên quan đến 聴取

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 聴取
  • Cách đọc: ちょうしゅ
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (聴取する)
  • Nghĩa khái quát: nghe và ghi nhận (ý kiến, lời khai, nội dung); “nghe” (radio/âm thanh) trong một số tổ hợp
  • Ví dụ: 事情聴取 (lấy lời khai), 意見聴取 (lấy ý kiến), ラジオ聴取 (nghe radio), 聴取率 (tỉ lệ thính giả)

2. Ý nghĩa chính

Có hai phạm vi nghĩa chính:

  • Hành chính/tư pháp: nghe và lấy lời khai/ý kiến (事情聴取, 意見聴取).
  • Truyền thông: việc nghe chương trình phát thanh; đo lường thính giả (ラジオ聴取, 聴取率).

3. Phân biệt

  • 取調べ: thẩm vấn điều tra (cảnh sát) – sắc thái mạnh hơn, quy trình điều tra hình sự.
  • インタビュー: phỏng vấn – dùng trong báo chí/doanh nghiệp, không nhất thiết là quy trình pháp lý.
  • 視聴: xem-nghe (TV/video). 聴取 nhấn vào “nghe”.
  • 聴講: nghe giảng (học thuật/lớp học), khác phạm vi.
  • 受信: thu tín hiệu (kỹ thuật), khác với hành vi người nghe.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu pháp lý/hành chính: 事情聴取を行う/受ける, 意見聴取を実施する, 関係者からの聴取.
  • Mẫu truyền thông: ラジオ聴取, 聴取率が上がる, 聴取データ.
  • Trang trọng; dùng trong văn bản, báo chí, báo cáo điều tra.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
事情聴取liên quanlấy lời khaiCảnh sát/điều tra
意見聴取liên quanlấy ý kiếnHành chính/cộng đồng
視聴phân biệtxem-ngheTV/video, không chỉ “nghe”
聴講phân biệtnghe giảngBối cảnh giáo dục
受信phân biệtthu tín hiệuSắc thái kỹ thuật
聴取率liên quantỉ lệ thính giảChỉ số truyền thông
取調べgần nghĩathẩm vấnSắc thái mạnh, quy trình điều tra
インタビューgần nghĩaphỏng vấnTruyền thông/nhân sự
聞き取りgần nghĩanghe hiểu/thu thập bằng ngheThường dùng trong học ngoại ngữ/khảo sát

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 聴: chữ “nghe” (dạng giản hóa của 聽), bộ tai → nhấn hành vi nghe.
  • 取: “lấy, thu nhận” → tiếp nhận thông tin.
  • Gợi nhớ: “nghe” (聴) và “lấy” (取) → nghe và ghi nhận nội dung/ý kiến.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy 聴取 trong tin tức, hãy kiểm tra chủ thể (ai nghe) và đối tượng (nghe cái gì): 警察が被疑者を、行政が住民を、hay nhà đài đo 聴取率. Việc nhận diện đúng bối cảnh giúp dịch chính xác: “lấy lời khai”, “lấy ý kiến”, hay “việc nghe/khán thính”.

8. Câu ví dụ

  • 警察は彼から事情聴取を行った。
    Cảnh sát đã tiến hành lấy lời khai từ anh ta.
  • 行政は住民の意見聴取を実施した。
    Chính quyền đã tổ chức lấy ý kiến cư dân.
  • ラジオの聴取率が上昇している。
    Tỉ lệ thính giả radio đang tăng.
  • 番組の聴取データを分析する。
    Phân tích dữ liệu nghe chương trình.
  • 被疑者聴取が長時間に及んだ。
    Việc lấy lời khai nghi phạm kéo dài nhiều giờ.
  • 会議前に関係者への意見聴取を済ませた。
    Đã hoàn tất lấy ý kiến các bên liên quan trước cuộc họp.
  • 父は毎朝のラジオ聴取が習慣だ。
    Bố tôi có thói quen nghe radio mỗi sáng.
  • 事故原因の聴取結果が公表された。
    Kết quả nghe thu thập nguyên nhân tai nạn đã được công bố.
  • 面接官は事実聴取を丁寧に進めた。
    Người phỏng vấn tiến hành nghe ghi nhận sự việc một cách cẩn thận.
  • 音声資料の聴取には集中力が要る。
    Nghe tài liệu âm thanh đòi hỏi sự tập trung.
💡 Giải thích chi tiết về từ 聴取 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?