聞き手
[Văn Thủ]
聴き手 [Thính Thủ]
聴き手 [Thính Thủ]
ききて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
người nghe; khán giả
🔗 話し手
Danh từ chung
người phỏng vấn; người đặt câu hỏi