聴取者 [Thính Thủ Giả]
ちょうしゅしゃ

Danh từ chung

người nghe đài

JP: すべての放送ほうそう内容ないよう方法ほうほうも、実際じっさい決定けっていするのは聴取ちょうしゅしゃである。

VI: Nội dung và phương thức của tất cả các chương trình phát thanh thực tế được quyết định bởi người nghe.

Hán tự

Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận
Thủ lấy; nhận
Giả người

Từ liên quan đến 聴取者