聞き役 [Văn Dịch]
聞役 [Văn Dịch]
ききやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

vai trò người nghe

Hán tự

Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Dịch nhiệm vụ; vai trò

Từ liên quan đến 聞き役