耕種 [Canh Chủng]
こうしゅ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cày và gieo hạt

Hán tự

Canh cày; cày bừa; canh tác
Chủng loài; giống; hạt giống

Từ liên quan đến 耕種