老爺 [Lão Gia]
おやじ

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ thân mật

ông già; lão già

🔗 親父・おやじ

Hán tự

Lão người già; tuổi già; già đi
Gia ông già

Từ liên quan đến 老爺