翠色 [Thúy Sắc]
すいしょく

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

màu xanh lá cây; màu xanh tươi

Hán tự

Thúy xanh; chim bói cá
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 翠色