Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
若緑
[Nhược Lục]
わかみどり
🔊
Danh từ chung
xanh tươi; màu của thông non
Hán tự
若
Nhược
trẻ; nếu
緑
Lục
màu xanh lá cây
Từ liên quan đến 若緑
濃緑
こみどり
xanh đậm
緑
みどり
màu xanh lá cây
翠
みどり
màu xanh lá cây
翠緑
すいりょく
xanh (đặc biệt là cây cối, đá, v.v.)
翠色
みどりいろ
màu xanh lá cây