翠緑 [Thúy Lục]
すいりょく

Danh từ chung

xanh (đặc biệt là cây cối, đá, v.v.)

Hán tự

Thúy xanh; chim bói cá
Lục màu xanh lá cây

Từ liên quan đến 翠緑