義務的 [Nghĩa Vụ Đích]
ぎむてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Tính từ đuôi na

bắt buộc; nghĩa vụ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

学校がっこう教育きょういく義務ぎむてき側面そくめんどもの学習がくしゅう意欲いよく改善かいぜんさせる様々さまざま研究けんきゅうおおくのみのなかではめったに分析ぶんせきされない。
Trong số nhiều nghiên cứu nhằm nâng cao động lực học tập ở trẻ em, yếu tố bắt buộc của giáo dục học đường lại là một khía cạnh hiếm khi được phân tích.

Hán tự

Nghĩa chính nghĩa
Vụ nhiệm vụ
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 義務的