Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
群峰
[Quần Phong]
ぐんぽう
🔊
Danh từ chung
dãy núi
Hán tự
群
Quần
bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
峰
Phong
đỉnh; đỉnh núi
Từ liên quan đến 群峰
山なみ
やまなみ
dãy núi; vành đai núi
山並
やまなみ
dãy núi; vành đai núi
山並み
やまなみ
dãy núi; vành đai núi
山岳地帯
さんがくちたい
vùng núi
山系
さんけい
dãy núi; hệ thống núi
山脈
やまなみ
dãy núi; vành đai núi
群山
ぐんざん
dãy núi; cụm núi; vùng núi
連山
れんざん
dãy núi
連峰
れんぽう
dãy núi
Xem thêm