美しさ
[Mỹ]
うつくしさ
Danh từ chung
vẻ đẹp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
美しさが全てではない。
Vẻ đẹp không phải là tất cả.
四季それぞれの美しさ。
Vẻ đẹp của từng mùa.
お前の美しさに青ざめる。
Vẻ đẹp của cậu làm tôi phải ngả mũ.
一つは、カーペットの美しさである。
Một là vẻ đẹp của tấm thảm.
外見の美しさはうわべだけのものだ。
Vẻ đẹp bề ngoài chỉ là hào nhoáng.
日本は景色の美しさで有名だ。
Nhật Bản nổi tiếng với vẻ đẹp của cảnh quan.
彼女は美しさを備えています。
Cô ấy sở hữu vẻ đẹp.
その美しさは言葉では言い表せない。
Vẻ đẹp ấy không thể diễn tả bằng lời.
彼女のような美しさはまれだ。
Vẻ đẹp như cô ấy thật hiếm có.
彼女の美しさは言葉では言い表せないほどだった。
Vẻ đẹp của cô ấy không thể nói thành lời.