[Mỹ]

Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

vẻ đẹp

JP: わたしあいする人間にんげんである。

VI: Tôi là người yêu cái đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しんにしてしんなり。
Cái đẹp là cái chân và cái chân là cái đẹp.
しんよりもたかし。
Sự thật cao quý hơn vẻ đẹp.
しんにまさる。
Sự thật vượt trội hơn vẻ đẹp.
スイスは風光ふうこう有名ゆうめいである。
Thụy Sĩ nổi tiếng với vẻ đẹp của cảnh quan.
かわいちじゅう
Sắc đẹp chỉ là vẻ bề ngoài.
ミロのヴィーナスは極致きょくちだ。
Tượng Venus của Milo là đỉnh cao của cái đẹp.
しゃは、なにらなかった。
Sami không hề biết gì cả.
もの宿やどる。
Vẻ đẹp nằm trong mắt người nhìn.
彼女かのじょたいして眼識がんしきがある。
Cô ấy có con mắt thẩm mỹ về cái đẹp.
彼女かのじょがある。
Cô ấy có con mắt thẩm mỹ.

Hán tự

Từ liên quan đến 美

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc:
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật; yếu tố cấu tạo từ (tiền tố/hậu tố tạo danh từ)
  • Nghĩa khái quát: cái đẹp, vẻ đẹp; tính thẩm mỹ; “mỹ”
  • Ví dụ từ ghép thường gặp: 美術(びじゅつ), 美観(びかん), 美人(びじん), 美容(びよう), 機能美(きのうび)

2. Ý nghĩa chính

“美(び)” là danh từ chỉ khái niệm cái đẹp, sự đẹp đẽ được cảm nhận về mặt thẩm mỹ. Dùng để nói đến giá trị, tiêu chuẩn, hay bản chất của cái đẹp trong nghệ thuật, thiết kế, văn hóa, hoặc trong đời sống thường ngày (ví dụ: 美と実用, 機能美).

3. Phân biệt

  • 美(び) vs 美しい(うつくしい): “美” là danh từ chỉ khái niệm cái đẹp; “美しい” là tính từ “đẹp”.
  • 美しさ: danh hóa của “美しい”, nghĩa “vẻ đẹp” (gần với “美”, nhưng nhấn vào thuộc tính của đối tượng cụ thể).
  • 美的(びてき): “mang tính thẩm mỹ”; tính từ đuôi -na.
  • 美術(びじゅつ): “mỹ thuật” (lĩnh vực nghệ thuật thị giác), khác với “美” là khái niệm rộng hơn.
  • 美味(びみ): “vị ngon, mỹ vị”; có chữ 美 nhưng nói về vị ngon, không phải cái đẹp thị giác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ trừu tượng: 美を追求する, 美の基準, 美と醜(しゅう).
  • Trong cụm khái niệm: 機能美(vẻ đẹp của công năng), 造形美(vẻ đẹp tạo hình), 自然美(vẻ đẹp thiên nhiên).
  • Làm yếu tố cấu tạo từ Hán Nhật: 美観, 美容, 美術, 美学(びがく).
  • Sắc thái trang trọng, học thuật khi bàn về thẩm mỹ, thiết kế, nghệ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
美しいLiên quanđẹpTính từ miêu tả vẻ đẹp cụ thể
美しさLiên quanvẻ đẹpDanh hóa; gần nghĩa “美” nhưng cụ thể hơn
美的Liên quanmang tính thẩm mỹTính từ -na
美学Liên quanmỹ họcNgành nghiên cứu về cái đẹp
美術Liên quanmỹ thuậtLĩnh vực nghệ thuật thị giác
機能美Liên quanvẻ đẹp của công năngThiết kế, kỹ thuật
醜さĐối nghĩasự xấu xíTrái nghĩa trực tiếp
醜いĐối nghĩaxấu xíTính từ đối lập với 美しい

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : Bộ thủ chính 羊(ひつじ) + 大. Hình thể cổ mô tả sự “đẹp, tốt lành” gắn với hình tượng con cừu và dáng người.
  • Âm On: ビ; Âm Kun: うつく-しい
  • Trường nghĩa: đẹp về mặt thẩm mỹ, tốt đẹp; làm yếu tố cấu tạo trong từ Hán Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật bàn về “美” không chỉ ở vẻ ngoài mà còn ở “機能美” (đẹp vì hợp lý, tiện dụng) hay “侘び寂び” (vẻ đẹp mộc mạc, tĩnh lặng). Khi học từ “美”, bạn nên liên hệ với các tiêu chuẩn thẩm mỹ cụ thể trong bối cảnh văn hóa, vì “美の基準は文化によって異なる”.

8. Câu ví dụ

  • とは何かを考える。
    Suy ngẫm xem cái đẹp là gì.
  • 彼女は自然のに感動した。
    Cô ấy xúc động trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • 日本の庭園は静けさの中にがある。
    Vườn Nhật có cái đẹp trong sự tĩnh lặng.
  • の基準は文化によって異なる。
    Tiêu chuẩn về cái đẹp khác nhau tùy văn hóa.
  • 私は機能を重視する。
    Tôi coi trọng vẻ đẹp của tính năng.
  • 彼の文章には独特のがある。
    Trong văn chương của anh ấy có một vẻ đẹp rất riêng.
  • を追求するあまり健康を損なってはならない。
    Không nên theo đuổi cái đẹp đến mức hại sức khỏe.
  • その絵は色彩のが際立っている。
    Bức tranh đó nổi bật ở vẻ đẹp màu sắc.
  • と実用のバランスを考える。
    Suy xét sự cân bằng giữa cái đẹp và tính thực dụng.
  • 彼女の所作には日本的なが宿る。
    Trong cử chỉ của cô ấy toát lên vẻ đẹp Nhật Bản.
💡 Giải thích chi tiết về từ 美 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?