繰り寄せる [Sào Kí]
繰寄せる [Sào Kí]
くりよせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

kéo về phía

Hán tự

Sào quấn; cuộn; quay; lật trang; tra cứu; tham khảo
đến gần; thu thập

Từ liên quan đến 繰り寄せる